--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bén hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bén hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bén hơi
Your browser does not support the audio element.
+
Take a fancy to, take to
Anh chị đã bén hơi nhau
They have taken to each other
Lượt xem: 685
Từ vừa tra
+
bén hơi
:
Take a fancy to, take toAnh chị đã bén hơi nhauThey have taken to each other
+
chĩnh
:
Terracotta jarchĩnh đựng mắma pickled fish jarchuột sa chĩnh gạoto land in a mint of money, to get a windfallmưa như cầm chĩnh đổto rain cats and dogs
+
ổ khóa
:
lock
+
clara josephine schumann
:
tên nhà soạn nhạc và nghệ sỹ piano nổi tiếng người Đức. Bà được biết đến với sự thể hiện âm nhạc rất tài năng, đặc biệt những bản nhạc của chồng là Robert Schumann (1819-1896)